Có 2 kết quả:

値得 trị đắc值得 trị đắc

1/2

trị đắc

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đáng giá
2. xứng đáng

Bình luận 0

trị đắc

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đáng giá
2. xứng đáng

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0